阮垂芝(越南語:Nguyễn Thùy Chi,1993年6月14日—),藝名「芝芙」(Chi Pu),是越南著名的女演員和歌手[1]。
- 2003年,在河內市電子琴節(Liên hoan đàn organ thành phố Hà Nội)上獲得一等獎。
- 2009年,參加第四季《越南妙齡小姐》最後進入20強。
- 2023年,參加《乘風2023》(《乘風破浪的姐姐第四季》)。[2]
- Cô gái trên tầng thượng (2013)
- Thần tượng (2013)
- My Sunshine (2014)
- Hương ga (2014)
- Chung cư ma (2014)
- Yêu (2015)
- Vệ sĩ Sài Gòn (2016)
- Lala: Hãy để em yêu anh (2018)
- Yêu nhầm bạn thân (2019)
- Chị chị em em (2019)
- 友情以上(2019)
- Mười: Lời nguyền trở lại (2022)
- Bộ tứ 10A8 (2010)
- Giọt nước rơi (2013)
- Giấc mơ hạnh phúc (2013)
- 5S Online (2013-2015)
- Vẫn có em bên đời (2015)
- Tỉnh giấc tôi thấy mình trong ai (2016)
- Mối tình đầu của tôi (2019)
- Từ hôm nay (2017)
- Cho ta gần hơn (2017)
- Em sai rồi anh xin lỗi em đi (2017)
- Talk to me (2017)
- Đoá hoa hồng (2018)
- Mời anh vào team em (2018)
- Anh ơi ở lại (2019)
- Cung đàn vỡ đôi (2020)
- Mơ anh (2020)
- Black hickey (con dấu chủ quyền) (2022)
- Sashimi (2022)
- Miss showbiz (2022)
|
---|
| 播出平台 | |
---|
製作團隊 | |
---|
選手 | |
---|
製作團隊 | |
---|
其他常駐嘉賓 | 成團見證人 | |
---|
衝浪小助理 / 主持人 | |
---|
乘風發佈人(第三季) | |
---|
|
---|
相關 | |
---|
|