范黃東
外觀
范黃東 | |
---|---|
男演員 | |
國籍 | 越南 |
民族 | 京族 |
出生 | |
職業 | 演員 |
出道日期 | 2004年 |
活躍年代 | 2004年至今 |
網路電影資料庫(IMDb)資訊 |
范黃東(Phạm Huỳnh Đông,1983年11月5日—)是越南著名的男演員。[1]
影視作品
[編輯]電影
[編輯]- Thiên mệnh anh hùng/天命英雄 (2012)
- Cô dâu đại chiến 2/新娘之戰 (2014)
- Yêu/愛 (2015)
- Mặt trời, con ở đâu?/太陽,你在哪裏? (2018)
- Lật mặt 5: 48h/對峙:48小時 (2021)
電視劇
[編輯]- Gọi giấc mơ về/喚回夢想 (2007)
- Một ngày không có em/沒有你的一天 (2008)
- Giấc mơ cổ tích/童話夢 (2009)
- Vó ngựa trời Nam/南天馬蹄 (2010)
- Chân tình/真愛 (2011)
- Đất mặn/鹽漬土 (2012)
- Người cộng sự/The Partner ~給摯愛的百年朋友~ (2013)
- Ảo vọng/幻望 (2014)
- Kẻ thù giấu mặt/隱藏的敵人 (2015)
- Hoa cúc trắng/白菊花 (2016)
- Tình kỹ nữ/ 妓女的愛 (2017)
- Mỹ nhân Sài thành/西貢美人 (2018)
- Vòng tròn tội ác/犯罪圈 (2019)
- Lời nguyền lúc 0 giờ/ 0點鐘的詛咒 (2020)