《解放南方》Giải phóng miền Nam |
---|
越南南方共和国国歌
|
作詞 | 刘友福,1961年 |
---|
作曲 | 刘友福,1961年 |
---|
採用 | 1975年 |
---|
廢止 | 1976年 |
---|
|
|
國語字 | Giải phóng miền Nam |
---|
汉喃 | 解放沔南 |
---|
解放南方(越南语:Giải phóng miền Nam/解放沔南)是越南战争中越南南方民族解放陣線一方的歌曲,在1969至1976年间为越南南方共和国国歌。
此曲的词曲作者为刘友福,他也是越南共和國國歌《青年行曲》的作者,他在成为共产主义者前创作了《青年进行曲》。
越南语
|
汉喃文 |
译文(中国人民解放军总政治部文工团歌舞团版本)
|
- Giải phóng miền Nam, chúng ta cùng quyết tiến bước.
- Diệt Đế quốc Mỹ, phá tan bè lũ bán nước.
- Ôi xương tan máu rơi, long hân thù ngất trời.
- Sông núi bao nhiêu năm cắt rời.
- Đây Cửu Long hùng tráng, Đây Trường Sơn vinh quang.
- Thúc giục đoàn ta xung phong đi giết thù.
- Vai sát vai chung một bóng cờ.
- Vùng lên! Nhân dân miền Nam anh hùng!
- Vùng lên! Xông pha vượt qua bão bùng.
- Thề cứu lấy nước nhà! Thề hy sinh đến cùng!
- Cầm gươm, ôm sung, xông tới!
- Vận nước đã đên rồi. Bình minh chiếu khắp nơi.
- Nguyện xây non nước sáng tươi muôn đời.
|
- 解放沔南、眾喒共決進𨀈。
- 滅帝國美、破散佊僂𧸝渃。
- 喂𩩫散泖淶,𢚸恨讎䇄𡗶。
- 瀧𡶀包饒𢆥拮淶。
- 低九龍雄壯,低長山榮光。
- 促逐團喒衝鋒𠫾𢷄讎。
- 𦢳殺𦢳終𠬠俸旂。
- 𤀘𨖲!人民沔南英雄!
- 𤀘𨖲!衝葩𣾼過雹𤑫。
- 誓救𥙩渃茹!誓犧牲𦥃共!
- 擒鎌、揞銃、衝細!
- 運渃㐌𦥃耒。平明照泣坭。
- 愿𡏦𡽫渃創鮮𨷈𠁀。
|
- 解放南方,坚决冲向前!
- 赶走美帝,消灭卖国贼!
- 骨肉离散,仇恨冲天,
- 江山分割到哪年?
- 雄伟的九龙,光荣的长山!
- 召唤我们在民族解放阵线旗帜下,
- 冲锋杀敌,并肩向前。
- 起来,英雄南方人民。
- 起来,快冲向暴风雨。
- 为拯救祖国,誓死去战斗,
- 持剑举枪向前。
- 时刻已来临,曙光多灿烂,
- 愿祖国幸福万万年!
|